Tủ tụ bù hạ thế bù cứng 15kvar 30kvar TOJI

Chia sẻ: facebook

Tủ tụ bù hạ thế bù cứng 15kvar 30kvar TOJI

Tụ bù hạ thế loại tụ dầu: 3P – 50Hz – 415V các loại công suất từ 10Kvar, 15Kvar, 20Kvar, 25Kvar, 30Kvar, 40Kvar, 50Kvar

Tụ bù hạ thế loại tụ khô: 3P – 50Hz – 440V các loại công suất từ 10Kvar, 15Kvar, 20Kvar, 25Kvar, 30Kvar hàng có sẵn.

Tụ bù hạ thế các loại điện áp đặc biệt: 220V/ 460V/ 525V/ 600V/ 720V… có thể đặt hàng với thời gian nhanh và chính xác.

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 5kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 10kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 15kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 20kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 25kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 30kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 40kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 50kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 75kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 62,7kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 415V – 100kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 5kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 10kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 15kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 20kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 25kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 30kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 40kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 50kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 75kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 62,7kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 440V – 100kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 5kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 10kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 15kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 20kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 25kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 30kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 40kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 50kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 75kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 62,7kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 660V – 100kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 5kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 10kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 15kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 20kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 25kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 30kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 40kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 50kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 75kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 62,7kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 100kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 5kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 690V – 10kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 720V – 15kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 720V – 20kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 720V – 25kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 720V – 30kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 720V – 40kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 720V – 50kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 720V – 75kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 720V – 62,7kvar

Tụ bù hạ thế ABB – Ấn Độ – Trung Quốc – Hàn Quốc 720V – 100kvar